Từ điển - người thầy dạy tiếng : Từ điển học và giáo dục học /
Gồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey - Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2021.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039312 | ||
005 | 20221114151111.0 | ||
008 | 221114s2021 vm vie d | ||
020 | |c 222.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 443.028 |b H.200.I | |
100 | 1 | |a Heinz, Michaela. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển - người thầy dạy tiếng : |b Từ điển học và giáo dục học / |c Michaela Heinz tuyển chọn và hiệu dính; Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2021. | ||
300 | |a 442 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey - Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ. | |
653 | |a Từ điển học. | ||
653 | |a Giáo dục học. | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Thị Nhung |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trương, Thị Thu Hà |e Dịch. | |
907 | |a .b10354402 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 443.028 |b H.200.I |g 1 |i TR.0002853 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801546 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 443.028 |b H.200.I |g 1 |i TR.0002854 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10801558 |z 23-02-24 |