|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00039454 |
005 |
20221219121228.0 |
008 |
221219s2014 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Tôn, Gia Huyên.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tôn Quang Phiệt 1900 - 1973 /
|c Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên sưu tầm, biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 2Q;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nhà cách mạng.
|
653 |
|
|
|a Nhân vật lịch sử
|
653 |
|
|
|a 1900-1973.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
700 |
1 |
|
|a Chương, Thâu
|e Sưu tầm, biên soạn.
|
700 |
1 |
|
|a Tôn, Thảo Miên
|e Sưu tầm, biên soạn.
|
774 |
0 |
|
|a Tôn Gia Huyên
|d Hà Nội : Văn học, 2014
|g Q1
|h 1255 tr.
|t Lịch sử
|w 39455.
|
774 |
0 |
|
|a Tôn Gia Huyên
|d Hà Nội : Văn học, 2014
|g Q2.T1
|h 683 tr.
|t Văn học
|w 39456.
|
774 |
0 |
|
|a Tôn Gia Huyên
|d Hà Nội : Văn học, 2014
|g Q2.T2
|h 891 tr.
|t Văn học
|w 39457.
|
907 |
|
|
|a .b10355807
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|