Tôn Quang Phiệt 1900 - 1973 / Q2.T1, Văn học.
Gồm những bài dịch thuật, bài phát biểu, ghi chép tại các cuộc mít tinh, hội họp trong và ngoài nước của ông; những ký ức của các đồng chí, đồng nghiệp, bạn bè, người thân về ông.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn học,
2014.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039456 | ||
| 005 | 20221223111232.0 | ||
| 008 | 221219s2014 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 959.704092 |b T.454.GI | |
| 100 | 1 | |a Tôn, Gia Huyên. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tôn Quang Phiệt 1900 - 1973 / |c Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên sưu tầm, biên soạn. |n Q2.T1, |p Văn học. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2014. | ||
| 300 | |a 683 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm những bài dịch thuật, bài phát biểu, ghi chép tại các cuộc mít tinh, hội họp trong và ngoài nước của ông; những ký ức của các đồng chí, đồng nghiệp, bạn bè, người thân về ông. | |
| 653 | |a Nhà cách mạng. | ||
| 653 | |a Tác phẩm. | ||
| 653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
| 653 | |a 1900-1973. | ||
| 653 | |a Lịch Sử | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Chương, Thâu |e Sưu tầm, biên soạn. | |
| 700 | 1 | |a Tôn, Thảo Miên |e Sưu tầm, biên soạn. | |
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Văn học, 2014 |t Tôn Quang Phiệt 1900 - 1973 |w 39454. | |
| 907 | |a .b10355820 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i M.0048183 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803622 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i M.0048184 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803634 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i M.0048185 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803646 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i M.0048186 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803658 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i M.0048187 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080366x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i D.0025185 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803609 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 959.704092 |b T.454.GI |g 1 |i D.0025186 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10803610 |z 23-02-24 | ||