25 năm hữu nghị và phát triển : 25 years of progress and friendship /
Giới thiệu lịch sử 25 năm quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu những thành tựu đạt được về ngoại giao, kinh tế, chính trị.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tấn,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039502 | ||
005 | 20221221171240.0 | ||
008 | 221221s2015 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 327.2597 |b H.100.R | |
100 | 1 | |a Hardy, Andrew. | |
245 | 1 | 0 | |a 25 năm hữu nghị và phát triển : |b 25 years of progress and friendship / |c Andrew Hardy; |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn, |c 2015. | ||
300 | |a 149 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu lịch sử 25 năm quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu những thành tựu đạt được về ngoại giao, kinh tế, chính trị. | |
653 | |a Quan hệ ngoại giao. | ||
653 | |a 1990-2015. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Châu Âu. | ||
907 | |a .b10356289 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 327.2597 |b H.100.R |g 1 |i M.0048211 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080464x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.2597 |b H.100.R |g 1 |i M.0048212 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10804651 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.2597 |b H.100.R |g 1 |i M.0048213 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10804663 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.2597 |b H.100.R |g 1 |i M.0048214 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10804675 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.2597 |b H.100.R |g 1 |i M.0048215 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10804687 |z 23-02-24 |