|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00039512 |
005 |
20221229121202.0 |
008 |
221229s2013 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
245 |
0 |
0 |
|a Tổng tập Đại tướng Nguyễn Chí Thanh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 3 T.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Chân dung.
|
653 |
|
|
|a Nhân vật lịch sử
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Quân sự
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thời đại, 2013
|g T2
|h 714 tr.
|t Nhà lãnh đạo lỗi lạc-Danh tướng văn võ song toàn
|w 39515.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thời đại, 2013
|g T3
|h 670 tr.
|t Sống mãi một vị tướng đức độ tài năng
|w 39516.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thời đại, 2013
|g T1Q1
|h 604 tr.
|t Cống hiến to lớn của Đại tướng Nguyễn Chí Thanh trong kho tàng lý luận cách mạng Việt Nam/ Nguyễn Chí Thanh
|w 39513.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thời đại, 2013
|g T1Q2
|h 690 tr.
|t Cống hiến to lớn của Đại tướng Nguyễn Chí Thanh trong kho tàng lý luận cách mạng Việt Nam/ Nguyễn Chí Thanh
|w 39514.
|
907 |
|
|
|a .b10356381
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|