Từ điển Lào - Việt: 50.000 từ, 25.000 ví dụ ngữ cảnh/
Gồm 50.000 từ; 25.000 ví dụ ngữ cảnh.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh:
Tổng hợp,
2007.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039579 | ||
| 005 | 20230202160230.0 | ||
| 008 | 230202s2007 vm vie d | ||
| 020 | |c 240.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.91913 |b TR.121.K | |
| 100 | 1 | |a Trần, Kim Lân. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Lào - Việt: |b 50.000 từ, 25.000 ví dụ ngữ cảnh/ |c Trần Kim Lân. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Tổng hợp, |c 2007. | ||
| 300 | |a 1079 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 50.000 từ; 25.000 ví dụ ngữ cảnh. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Lào. | ||
| 653 | |a Việt. | ||
| 907 | |a .b1035704x |b 14-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b 14-10-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 495.91913 |b TR.121.K |g 1 |i TR.0002873 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10805680 |z 23-02-24 | ||