Thuật ngữ quản lý văn hóa nghệ thuật /
Gồm các chủ đề sau: thuật ngữ quản lý tổng quát; sự lãnh đạo và quản lý nhân lực; chiến lược và lập kế hoạch; marketing; gây quỹ và tài trợ; quan hệ công chúng; quản lý tài chính; luật trong văn hóa nghệ thuật.
Saved in:
| Other Authors: | , |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2004.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039699 | ||
| 005 | 20230315140341.0 | ||
| 008 | 230315s2004 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Thuật ngữ quản lý văn hóa nghệ thuật / |c Lê Ngọc Thủy, Nguyễn Văn Tình, Dương Nguyệt Minh,...biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2004. | ||
| 300 | |a 185 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm các chủ đề sau: thuật ngữ quản lý tổng quát; sự lãnh đạo và quản lý nhân lực; chiến lược và lập kế hoạch; marketing; gây quỹ và tài trợ; quan hệ công chúng; quản lý tài chính; luật trong văn hóa nghệ thuật. | |
| 653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Thuật ngữ | ||
| 653 | |a Giáo dục. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tình |e Biên soạn. | |
| 700 | 1 | |a Dương, Nguyệt Minh |e Biên soạn. | |
| 907 | |a .b10358225 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a quản lý nghệ thuật biểu diễn | ||
| 901 | |a Trần, Thục Quyên | ||