Nghị định quy định về biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, thi người đẹp và người mẫu; lưu hành, kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu. Số 4955/VBHN - BVHTTDL ngày 31 tháng 10 năm 2018 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội,
2018.
|
Online Access: | https://drive.google.com/file/d/1CgC5xGaArXqEQwMFsOqXnuNIjPG1rnB4/view?usp=share_link |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039713 | ||
005 | 20230321100341.0 | ||
008 | 230320s2018 vm vie d | ||
245 | 0 | 0 | |a Nghị định quy định về biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, thi người đẹp và người mẫu; lưu hành, kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu. Số 4955/VBHN - BVHTTDL ngày 31 tháng 10 năm 2018 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. |
260 | |a Hà Nội, |c 2018. | ||
300 | |a 15 tr. | ||
856 | |a https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6691 | ||
856 | |u https://drive.google.com/file/d/1CgC5xGaArXqEQwMFsOqXnuNIjPG1rnB4/view?usp=share_link |u https://drive.google.com/file/d/1CgC5xGaArXqEQwMFsOqXnuNIjPG1rnB4/view?usp=share_link | ||
907 | |a .b10358365 |b 01-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Văn bản pháp quy về quản lý văn hóa | ||
901 | |a Trần, Dũng Hải |e Giảng viên |