Tài nguyên du lịch /
Những vấn đề lý luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lý, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguy...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2. |
Subjects: | |
Online Access: | https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EahZDMIrC_hAjqx7ro3fXeoBfTRPNgVkB8qxVWtPzyTIMg?e=lxe0fH |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039761 | ||
005 | 20230619160614.0 | ||
008 | 230330s2011 vm vie d | ||
020 | |c 58.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 |b B.510.TH | |
100 | 1 | |a Bùi, Thị Hải Yến. | |
245 | 1 | 0 | |a Tài nguyên du lịch / |c Bùi Thị Hải Yến chủ biên; Phạm Hồng Long. |
250 | |a Tái bản lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 399 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những vấn đề lý luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lý, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguyên du lịch Việt Nam. Các vườn quốc gia Việt Nam. | |
653 | |a Tài nguyên. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Hồng Long |e Tác giả | |
856 | |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EahZDMIrC_hAjqx7ro3fXeoBfTRPNgVkB8qxVWtPzyTIMg?e=lxe0fH |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EahZDMIrC_hAjqx7ro3fXeoBfTRPNgVkB8qxVWtPzyTIMg?e=lxe0fH | ||
907 | |a .b10358845 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Tổng quan du lịch | ||
901 | |a Nguyễn, Thị Kim Thìn |