Giáo trình kinh tế đầu tư /
Trình bày các phương pháp phân tích đánh giá các dự án đầu tư về mặt tài chính và kinh tế - xã hội, khấu hao tài sản cố định, phân tích dự án đầu tư sau thuế, lập chương trình đầu tư và quy hoạch sử dụng vốn, đánh giá dự án đầu tư trong điều kiện rủi ro và bất định. Quản lý của nhà nước và các doanh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế quốc dân,
2010.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6751 https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EWt4GASeqt5IuSbOx98ZVecBKobAjcjfoS3fzJVuUNCAaA?e=tIHq2W |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039766 | ||
005 | 20230330160328.0 | ||
008 | 230330s2010 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 332.6 |b Ng.527.B | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Bạch Nguyệt. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế đầu tư / |c Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Từ Quang Phương. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế quốc dân, |c 2010. | ||
300 | |a 295 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các phương pháp phân tích đánh giá các dự án đầu tư về mặt tài chính và kinh tế - xã hội, khấu hao tài sản cố định, phân tích dự án đầu tư sau thuế, lập chương trình đầu tư và quy hoạch sử dụng vốn, đánh giá dự án đầu tư trong điều kiện rủi ro và bất định. Quản lý của nhà nước và các doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư. | |
653 | |a Kinh tế đầu tư | ||
653 | |a Dự án. | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Từ, Quang Phương |e Tác giả | |
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6751 | ||
856 | |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EWt4GASeqt5IuSbOx98ZVecBKobAjcjfoS3fzJVuUNCAaA?e=tIHq2W |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EWt4GASeqt5IuSbOx98ZVecBKobAjcjfoS3fzJVuUNCAaA?e=tIHq2W | ||
907 | |a .b10358894 |b 10-06-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b - - |c m |d d |e n |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Du lịch | ||
900 | |a Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
900 | |a Quy hoạch đầu tư du lịch | ||
901 | |a Nguyễn, Văn Thắng |e Giảng viên |