Quản trị dự án những nguyên tắc căn bản /
Trình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công thương,
2018.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6725 https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ed4YKfUjxdpKolW--YPgKwUB8NpWX6Sv1s9glAETwjKqNA?e=oZ1Tjk |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039798 | ||
005 | 20230912160904.0 | ||
008 | 230405s2018 vm vie d | ||
020 | |c 129.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 658.404 |b H.200.A | |
100 | 1 | |a Heagney, Joseph. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị dự án những nguyên tắc căn bản / |c Joseph Heagney; Minh Tú dịch; Nguyễn Văn Kỳ, PMP hiệu đính. |
260 | |a Hà Nội : |b Công thương, |c 2018. | ||
300 | |a 319 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các khái niệm cơ bản về dự án; giải thích và chia sẻ kinh nghiệm thực tế về: Xây dựng chiến lược, tầm nhìn, mục tiêu, hoạch định dự án, biểu đồ phân rã công việc, xây dựng lịch trình khả thi, quản lý rủi ro, kiểm soát và đánh giá tiến độ... | |
653 | |a Quản lý dự án. | ||
653 | |a Quản trị | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 0 | |a Minh Tú |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Kỳ |e Hiệu đính. | |
700 | 0 | |a PMP |e Hiệu đính. | |
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6725 | ||
856 | |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ed4YKfUjxdpKolW--YPgKwUB8NpWX6Sv1s9glAETwjKqNA?e=oZ1Tjk |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ed4YKfUjxdpKolW--YPgKwUB8NpWX6Sv1s9glAETwjKqNA?e=oZ1Tjk | ||
907 | |a .b10359217 |b 14-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Quản trị sự kiện du lịch | ||
901 | |a Trương, Thúy Mai |e Giảng viên |