Thống kê ứng dụng trong kinh doanh /
Tổng quan về thống kê, thu thập dữ liệu, tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, mô tả dữ liệu bằng các đại lượng số, ước lượng các tham số thống kê, hồi qui và tương quan, chỉ số, dãy số thời gian.
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài Chính,
2018.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6711 https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ec7otAeRv9VMouJ3dOwjprUBJU07xtoGxyuF1yBBRGfCPw?e=9puGcN |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039800 | ||
005 | 20230407170448.0 | ||
008 | 230407s2018 vm vie d | ||
020 | |c 85.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 519.50285554 | |
245 | 0 | 0 | |a Thống kê ứng dụng trong kinh doanh / |c Đinh Phi Hổ chủ biên, Võ Thị Lan, Nguyễn Duy Ngọc Phương, Hà Văn Sơn. |
260 | |a Hà Nội : |b Tài Chính, |c 2018. | ||
300 | |a 307 tr.; |c 24 cm + |e 1CD. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về thống kê, thu thập dữ liệu, tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, mô tả dữ liệu bằng các đại lượng số, ước lượng các tham số thống kê, hồi qui và tương quan, chỉ số, dãy số thời gian. | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Kinh doanh. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Võ, Thị Lan |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Duy. | |
700 | 0 | |a Ngọc Phương |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Hà, Văn Sơn |e Tác giả | |
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6711 | ||
856 | |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ec7otAeRv9VMouJ3dOwjprUBJU07xtoGxyuF1yBBRGfCPw?e=9puGcN |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/Ec7otAeRv9VMouJ3dOwjprUBJU07xtoGxyuF1yBBRGfCPw?e=9puGcN | ||
907 | |a .b10359230 |b 04-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b - - |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Thống kê du lịch | ||
901 | |a Nguyễn, Thị Hồng Nhung |e Giảng viên |