|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00039826 |
005 |
20230410170410.0 |
008 |
230410s2021 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Chu, Văn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kiểm soát chi phí mua hàng và quản lí nhà cung cấp /
|c Chu Văn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thanh Niên,
|c 2021.
|
300 |
|
|
|a 591 tr.;
|c 23 cm.
|
653 |
|
|
|a Cung cấp.
|
653 |
|
|
|a Mua sắm.
|
653 |
|
|
|a Chi phí
|
653 |
|
|
|a Quản lí
|
700 |
0 |
|
|a Thanh Thúy
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Hà
|e Hiệu đính.
|
907 |
|
|
|a .b10359497
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
901 |
|
|
|a Đặng, Thị Bích Phượng
|