Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ/
Trình bày tổng quan về kế toán tài chính trong doanh nghiệp; Kế toán hoạt động mua bán hàng hóa trong nước; Kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch......
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Tài chính,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039831 | ||
| 005 | 20230411100429.0 | ||
| 008 | 230411s2020 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047923441 |c 268.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 657.839 |b V.500.TH | |
| 100 | 1 | |a Vũ, Thị Kim Anh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ/ |c Vũ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Hà Thị Thúy Vân. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2020. | ||
| 300 | |a 542 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về kế toán tài chính trong doanh nghiệp; Kế toán hoạt động mua bán hàng hóa trong nước; Kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch... | |
| 653 | |a Thương mại. | ||
| 653 | |a Kế toán tài chính. | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Dịch vụ | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Phương |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Hà, Thị Thúy Vân |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10359540 |b 07-11-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 05-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Kế toán doanh nghiệp du lịch | ||
| 901 | |a Trần, Phương Ngọc |e Giảng viên | ||
| 900 | |a Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
| 900 | |a Khoa Quản trị du lịch và ngôn ngữ quốc tế | ||
| 945 | |a 657.839 |b V.500.TH |g 1 |i TLMH.0000816 |j 0 |l 10010 |o - |p 268.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10806453 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 657.839 |b V.500.TH |g 1 |i D.0025399 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806465 |z 23-02-24 | ||