26 chuẩn mực kế toán Việt Nam: 2001 - 2006.
Giới thiệu 26 chuẩn mực kế toán quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, nội dung, phương pháp kế toán cơ bản, lập kế toán tài chính... (2001 - 2006).
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Tài Chính,
2008.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039834 | ||
| 005 | 20230411110400.0 | ||
| 008 | 230411s2008 vm vie d | ||
| 020 | |c 85.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 657 |b H.103 | |
| 245 | 0 | 0 | |a 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam: |b 2001 - 2006. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Tài Chính, |c 2008. | ||
| 300 | |a 451 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu 26 chuẩn mực kế toán quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, nội dung, phương pháp kế toán cơ bản, lập kế toán tài chính... (2001 - 2006). | |
| 653 | |a Chuẩn mực. | ||
| 653 | |a Kế toán. | ||
| 653 | |a Quy định. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10359576 |b 29-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 24-04-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Xuất bản, Phát hành | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 657 |b H.103 |g 1 |i TLMH.0000907 |j 0 |l 10010 |o - |p 85.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806519 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 657 |b H.103 |g 1 |i D.0025405 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806520 |z 23-02-24 | ||