Giáo trình tư pháp Quốc tế /
Trình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; chủ thể quan hệ pháp luật; xung đột pháp luật; áp dụng pháp luật nước ngoài; thẩm quyền của Toà án quốc gia đối với các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài; uỷ thác tư pháp quốc tế; công nhận và cho thi hành bản án, quyết định nước ngoài tại Việt Nam; quan hệ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039855 | ||
005 | 20230413100408.0 | ||
008 | 230413s2019 vm vie d | ||
020 | |c 83.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 340.90711 |b TR.121.M | |
100 | 1 | |a Trần, Minh Ngọc. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tư pháp Quốc tế / |c Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2019. | ||
300 | |a 582 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; chủ thể quan hệ pháp luật; xung đột pháp luật; áp dụng pháp luật nước ngoài; thẩm quyền của Toà án quốc gia đối với các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài; uỷ thác tư pháp quốc tế; công nhận và cho thi hành bản án, quyết định nước ngoài tại Việt Nam; quan hệ sở hữu, quyền sở hữu trí tuệ, hợp đồng, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hôn nhân và gia đình trong tư pháp quốc tế, lao động trong tư pháp quốc tế. | |
653 | |a Tư pháp quốc tế | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Thị Phương Lan |e chủ biên. | |
907 | |a .b10359783 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (2)10002 |b 26-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Tư pháp Quốc tế (LH6021) | ||
945 | |a 340.90711 |b TR.121.M |g 1 |i TLMH.0000406 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806763 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.90711 |b TR.121.M |g 1 |i D.0025428 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806775 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 340.90711 |b TR.121.M |g 1 |i D.0025429 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10806787 |z 23-02-24 |