Giáo trình Luật An sinh xã hội /
Trình bày tổng quan về Luật An sinh xã hội Việt Nam. Cung cấp kiến thức cơ bản về pháp luật quốc tế về an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế, ưu đãi người có công với cách mạng, trợ giúp xã hội và các dịch vụ xã hội cơ bản....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2022.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039860 | ||
005 | 20230414100405.0 | ||
008 | 230413s2022 vm vie d | ||
020 | |c 79.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 344.597020711 | |
082 | 0 | |b TR.121.TH | |
100 | 1 | |a Trần, Thị Thúy Lâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Luật An sinh xã hội / |c Trần Thị Thúy Lâm, Nguyễn Hiền Phương chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2022. | ||
300 | |a 374 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về Luật An sinh xã hội Việt Nam. Cung cấp kiến thức cơ bản về pháp luật quốc tế về an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế, ưu đãi người có công với cách mạng, trợ giúp xã hội và các dịch vụ xã hội cơ bản. | |
653 | |a Luật An sinh xã hội. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hiền Phương |e chủ biên. | |
907 | |a .b10359837 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i M.0048549 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807093 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i M.0048550 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080710x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i M.0048551 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807111 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i M.0048552 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807123 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i M.0048553 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807135 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i D.0025449 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080707x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 344.597020711 |g 1 |i D.0025450 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10807081 |z 23-02-24 |