MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00039893 | ||
005 | 20230414190429.0 | ||
008 | 230414s2013 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử nghệ thuật. |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 295 tr. | ||
490 | 0 | |a T1. | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Hội họa. | ||
907 | |a .b10360165 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Nghệ thuật học chuyên ngành | ||
901 | |a Hoàng, Minh Của |