Võ cử và người đỗ võ khoa ở nước ta/
Gồm 3 phần: Thảo luận về võ cử; Danh sách người đỗ; Phụ lục; Bảng tra người đỗ.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2019.
|
| Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00039984 | ||
| 005 | 20231009141015.0 | ||
| 008 | 230419s2019 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786049566707 |c 139.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 370.9597 |b NG.527.TH | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thúy Nga. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Võ cử và người đỗ võ khoa ở nước ta/ |c Nguyễn Thúy Nga. |
| 250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2019. | ||
| 300 | |a 367 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 3 phần: Thảo luận về võ cử; Danh sách người đỗ; Phụ lục; Bảng tra người đỗ. | |
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10361078 |b 20-12-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 18-12-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 0 |i M.0049874 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10851173 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0049875 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10851185 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 2 |i M.0049876 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10851197 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 3 |i M.0049877 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10851203 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 4 |i M.0049878 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10851215 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 0 |i D.0026377 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10850892 |z 18-12-24 | ||
| 945 | |a 370.9597 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0026378 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10850909 |z 18-12-24 | ||