|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00039998 |
005 |
20230420120414.0 |
008 |
230420s2010 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Công Tuấn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư /
|c Vũ Công Tuấn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 589 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Quản trị
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Thẩm định.
|
653 |
|
|
|a Thiết lập.
|
653 |
|
|
|a Đầu tư
|
653 |
|
|
|a Dự án.
|
907 |
|
|
|a .b10361212
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Xây dựng dự án văn hóa vùng dân tộc
|
901 |
|
|
|a Đỗ, Thị Kiều Nga
|