|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040001 |
005 |
20230420110447.0 |
008 |
230420s2020 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 200.9597
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Thanh Xuân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Thanh Xuân.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tôn Giáo,
|c 2020.
|
300 |
|
|
|a 559 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tôn giáo.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Chính sách.
|
907 |
|
|
|a .b10361248
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Quản lý nhà nước về tôn giáo, tín ngưỡng
|
901 |
|
|
|a Chử, Thị Thu Hà
|