|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040038 |
005 |
20230421110404.0 |
008 |
230421s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 20.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 339
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Ngọc.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô :
|b Dùng cho phần kinh tế vĩ mô cơ sở: Môn học: kinh tế vĩ mô /
|c Nguyễn Văn Ngọc.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 314 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Bài tập.
|
653 |
|
|
|a Kinh tế vĩ mô
|
653 |
|
|
|a Hướng dẫn.
|
907 |
|
|
|a .b10361613
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
901 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Phê
|