|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040039 |
005 |
20230421110431.0 |
008 |
230421s1997 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 658.5
|
100 |
1 |
|
|a Huỳnh, Đức Lộng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp /
|c Huỳnh Đức Lộng.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1997.
|
300 |
|
|
|a 373 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Kinh tế
|
653 |
|
|
|a Doanh nghiệp.
|
653 |
|
|
|a Phân tích kinh tế
|
907 |
|
|
|a .b10361625
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Phân tích hoạt động kinh doanh xuất bản
|
901 |
|
|
|a Phạm, Văn Phê
|