Giáo trình kế toán quản trị /
Gồm 10 chương: Cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; các phương thức xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch; kế toán quản trị các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp; phân tích mối quan hệ giữa chi phí sản lượng và lợi nhuận;.......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040095 | ||
005 | 20230424150438.0 | ||
008 | 230424s2011 vm vie d | ||
020 | |c 57.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 658.15 |b NG.527.NG | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Quang. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kế toán quản trị / |c Nguyễn Ngọc Quang. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 347 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 10 chương: Cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; các phương thức xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch; kế toán quản trị các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp; phân tích mối quan hệ giữa chi phí sản lượng và lợi nhuận;.... | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Kế toán quản trị | ||
653 | |a Quản trị | ||
907 | |a .b10362186 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i M.0048628 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808796 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i M.0048629 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808802 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i M.0048630 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808814 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i M.0048631 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808826 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i M.0048632 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808838 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i D.0025511 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808772 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.15 |b NG.527.NG |g 1 |i D.0025512 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10808784 |z 23-02-24 |