Văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế: Sách chuyên khảo/
Gồm 3 chương: một số vấn đề lý luận về văn hóa đối ngoại; hoạt động văn hóa đối ngoại của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tê; phương hướng và giải pháp chủ yếu phát triển văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị Quốc gia Sự thật,
2018.
|
Edition: | Xuất bản lần thứ hai, có chỉnh sửa bổ sung. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6635 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040104 | ||
005 | 20230424170456.0 | ||
008 | 230424s2018 vm vie d | ||
020 | |c 56.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 327.597 |b V.500.TR | |
100 | 1 | |a Vũ, Trọng Lâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế: |b Sách chuyên khảo/ |c Vũ Trọng Lâm chủ biên. |
250 | |a Xuất bản lần thứ hai, có chỉnh sửa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị Quốc gia Sự thật, |c 2018. | ||
300 | |a 196 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 3 chương: một số vấn đề lý luận về văn hóa đối ngoại; hoạt động văn hóa đối ngoại của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tê; phương hướng và giải pháp chủ yếu phát triển văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế. | |
653 | |a Đối ngoại. | ||
653 | |a Hội nhập quốc tế | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Quốc tế | ||
653 | |a Sách chuyên khảo. | ||
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6635 | ||
907 | |a .b10362277 |b 06-09-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 11-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Nhập môn văn hóa đối ngoại | ||
901 | |a Trương, Thị Thúy Mai |e Giảng viên | ||
900 | |a Chính sách đối ngoại văn hóa (VH6046) | ||
900 | |a Tổ chức hoạt động văn hóa đối ngoại (VH6047) | ||
900 | |a Các tổ chức Quốc tế về văn hóa (VH6051) | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i M.0048684 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10809363 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i M.0048685 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809375 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i M.0048686 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10809387 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i M.0048687 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809399 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i TLMH.0000309 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809351 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i D.0025529 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10809338 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 327.597 |b V.500.TR |g 1 |i D.0025530 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080934x |z 23-02-24 |