|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040108 |
005 |
20230507140519.0 |
008 |
230424s2022 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Ngọc Hòa.
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình luật hình sự Việt Nam /
|c Nguyễn Ngọc Hòa.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tư pháp,
|c 2022.
|
300 |
|
|
|a 2Q;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
653 |
|
|
|a Luật hình sự
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Hòa
|d Hà Nội : Tư pháp, 2022
|g Q2
|h 471 tr.
|t Phần các tội phạm
|w 40110.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Ngọc Hòa
|d Hà Nội : Tư pháp, 2022
|g Phần chung
|h 427 tr.
|w 40109.
|
907 |
|
|
|a .b10362319
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|