Giáo trình luật hình sự Việt Nam/ Q.1, Phần các tội phạm.
Gồm 7 chương: Trình bày các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, danh dự và nhân phẩm con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Tư pháp,
2022.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thư ba, có sửa đổi, bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040110 | ||
005 | 20230424200447.0 | ||
008 | 230424s2022 vm vie d | ||
020 | |c 83.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 345.597 |b NG.527.NG | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Hòa. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật hình sự Việt Nam/ |c Nguyễn Ngọc Hòa. |n Q.1, |p Phần các tội phạm. |
250 | |a Tái bản lần thư ba, có sửa đổi, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Tư pháp, |c 2022. | ||
300 | |a 471 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 chương: Trình bày các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, danh dự và nhân phẩm con người; các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân... | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Tư pháp, 2022 |t Giáo trình luật hình sự Việt Nam |w 40108. | |
907 | |a .b10362332 |b 03-07-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 28-02-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật hình sự 2 (LH6013) | ||
901 | |a maihtc | ||
945 | |g 1 |i M.0048580 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1080951x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0048581 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809533 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0048582 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809545 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0048583 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10809557 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 345.597 |b NG.527.NG |g 1 |i TLMH.0000422 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10809521 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025461 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809491 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0025462 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10809508 |z 23-02-24 |