|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040140 |
005 |
20230425170416.0 |
008 |
230425s2012 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Thị Minh Nguyệt.
|
245 |
1 |
0 |
|a Người dùng tin và nhu cầu tin :
|b Giáo trình dùng cho học viên cao học ngành thông tin - thư viện /
|c Trần Thị Minh Nguyệt.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 151 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Người dùng tin.
|
653 |
|
|
|a Nhu cầu tin.
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
653 |
|
|
|a Thông tin - thư viện.
|
907 |
|
|
|a .b10362630
|b 04-06-25
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e n
|f vie
|g vm
|h 0
|