MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040166 | ||
005 | 20230426140458.0 | ||
008 | 230426s1998 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Phan, Huy Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Biên soạn bài chú giải & bài tóm tắt tài liệu : |b Giáo trình / |c Phan Huy Quế |
260 | |a Hà Nội, |c 1998. | ||
300 | |a 140 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Biên soạn. | ||
653 | |a Chú giải. | ||
653 | |a Nghiệp vụ thư viện. | ||
653 | |a Tóm tắt. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Tài liệu. | ||
907 | |a .b10362897 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |