Nhập môn lý thuyết văn học/
Trình bày về văn học; Nghiên cứu văn hóa; Ngôn ngữ, nghĩa, diễn giải; Tu từ học, thi pháp học, thơ ca; tự sự; Ngôn ngữ hành động; bản sắc, xác định bản sắc và chủ thể.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Hội nhà văn,
2021.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040185 | ||
005 | 20231124101101.0 | ||
008 | 230427s2021 vm vie d | ||
020 | |a 9786049968891 |c 120.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 801.95 |b C.500.L | |
100 | 1 | |a Culler, Jonathan. | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn lý thuyết văn học/ |c Jonathan Culler; Phạm Phương Chi dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Hội nhà văn, |c 2021. | ||
300 | |a 226 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về văn học; Nghiên cứu văn hóa; Ngôn ngữ, nghĩa, diễn giải; Tu từ học, thi pháp học, thơ ca; tự sự; Ngôn ngữ hành động; bản sắc, xác định bản sắc và chủ thể. | |
653 | |a Lý thuyết. | ||
653 | |a Văn học. | ||
653 | |a Nhập môn. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Phương Chi |e Dịch. | |
907 | |a .b10363087 |b 29-10-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 28-10-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Tổng quan văn học hậu hiện đại | ||
901 | |a Mai, Anh Tuấn |e Giảng viên | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i M.0048786 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810651 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i M.0048787 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810663 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i M.0048788 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810675 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i M.0048790 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810699 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i TLMH.0000791 |j 0 |l 10010 |o - |p 120.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810687 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i D.0025559 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10810638 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 801.95 |b C.500.L |g 1 |i D.0025560 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1081064x |z 23-02-24 |