Việt Nam một thế kỉ tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài/
Giới thiệu các nghiên cứu về sự tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài vào Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945, giai đoạn 1945 - 1986 và từ năm 1986 đến nay.
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Đại học Sư phạm,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040204 | ||
005 | 20231124091132.0 | ||
008 | 230427s2020 vm vie d | ||
020 | |c 195.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 895.92209 |b V.308 | |
245 | 0 | 0 | |a Việt Nam một thế kỉ tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài/ |c Lã Nguyên chủ biên, Trần Khánh Chương, Huỳnh Như Phương,... |
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Sư phạm, |c 2020. | ||
300 | |a 667 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các nghiên cứu về sự tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài vào Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945, giai đoạn 1945 - 1986 và từ năm 1986 đến nay. | |
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Tư tưởng. | ||
653 | |a Tiếp nhận. | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học. | ||
653 | |a Văn học nước ngoài. | ||
653 | |a Môn học 2019. | ||
653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
700 | 0 | |a Lã Nguyên |e chủ biên. | |
700 | 1 | |a Trần, Khánh Chương |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Huỳnh, Như Phương |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Trần, Đình Sử |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Tô, Ngọc Thanh |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thành |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Lộc, Phương Thủy |e Tác giả | |
907 | |a .b10363270 |b 24-10-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 23-10-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Văn học dịch | ||
901 | |a Đỗ, Thị Thu Thủy |e Giảng viên | ||
901 | |a Mai, Anh Tuấn |e Giảng viên | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i M.0048876 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812003 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i M.0048877 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812015 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i M.0048878 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812027 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i M.0048880 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812040 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i TLMH.0000721 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10812039 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i D.0025599 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10811989 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 895.92209 |b V.308 |g 1 |i D.0025600 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10811990 |z 23-02-24 |