MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040245 | ||
005 | 20230428160457.0 | ||
008 | 230428s2006 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | 0 | |a Bộ Luật Dân sự năm 2005. |
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2006. | ||
300 | |a 442 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Bộ luật dân sự | ||
653 | |a Năm 2005. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
907 | |a .b10363683 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
901 | 1 | |a Hoàng, Ngọc Hải |