Incoterms 2010: Các quy tắc của ICC về sử dụng điều kiện thương mại quốc tế và nội địa: Có hiệu lực từ 01/01/2011/
Giới thiệu và giải thích những điều kiện thương mại dùng cho một hoặc nhiều phương thức vận tải, cũng như các điều kiện áp dụng cho vận tải biển và vận tải thuỷ nội địa.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Published: |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2010.
|
Edition: | Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. |
Subjects: | |
Online Access: | https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EY0ms2WppHpIhw9uvqee9gsBrcgch_UFfxXJPktPYxWN6Q?e=K7yq9s |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040351 | ||
005 | 20230504110546.0 | ||
008 | 230504s2010 d | ||
245 | 0 | 0 | |a Incoterms 2010: |b Các quy tắc của ICC về sử dụng điều kiện thương mại quốc tế và nội địa: Có hiệu lực từ 01/01/2011/ |c Nguyễn Văn Hồng và [những người khác] dịch; Hoàng Văn Châu hiệu đính. |
246 | |a ICC rules for the use of domestic and international trade terms. | ||
250 | |a Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2010. | ||
300 | |a 231 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu và giải thích những điều kiện thương mại dùng cho một hoặc nhiều phương thức vận tải, cũng như các điều kiện áp dụng cho vận tải biển và vận tải thuỷ nội địa. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Điều khoản. | ||
653 | |a Quy tắc. | ||
653 | |a Sách song ngữ | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
653 | |a Vận tải đường thuỷ | ||
653 | |a Vận tải đường biển. | ||
856 | |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EY0ms2WppHpIhw9uvqee9gsBrcgch_UFfxXJPktPYxWN6Q?e=K7yq9s |u https://hucedu-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/lic_huc_edu_vn/EY0ms2WppHpIhw9uvqee9gsBrcgch_UFfxXJPktPYxWN6Q?e=K7yq9s | ||
907 | |a .b10364742 |b 04-09-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 04-09-25 |c m |d c |e n |f vie |g |h 0 | ||
900 | |a Luật Hàng hải quốc tế | ||
900 | |a Xuất nhập khẩu xuất bản phẩm (KD6017) | ||
900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
901 | |a Nguyễn, Thúy Linh |e Giảng viên |