MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00040445 | ||
| 005 | 20230506130531.0 | ||
| 008 | 230506s2008 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 100 | 1 | |a Lê, Duy Đại. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Các dân tộc ở Hà Giang / |c Lê Duy Đại, Triệu Đức Thanh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2008. | ||
| 300 | |a 410 tr. | ||
| 653 | |a Dân tộc học. | ||
| 653 | |a Hà Giang. | ||
| 653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10365679 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ||