Nghiên cứu bản đồ các cửa sông, hải cảng Việt Nam thế kỷ XV /
Gồm 25 tờ chú thích và 24 tấm bản đồ nối tiếp từ Kinh thành Thăng Long đến cố đô Vương quốc Champa, cùng các phụ lục viết bằng chữ Hán, Nôm; nêu lên những thay đổi từ ba thế kỷ tại một số điểm miển duyên hải Trung kỳ và Bắc kỳ so với những trầm tích của các dòng sông....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00040952 | ||
005 | 20231031161052.0 | ||
008 | 231031s2020 vm vie d | ||
020 | |c 109.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 911.597 |b D.500.M | |
100 | 1 | |a Dumoutier, Gustave. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu bản đồ các cửa sông, hải cảng Việt Nam thế kỷ XV / |c Gustave Dumoutier; Nguyễn Văn Trường dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2020. | ||
300 | |a 200 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 25 tờ chú thích và 24 tấm bản đồ nối tiếp từ Kinh thành Thăng Long đến cố đô Vương quốc Champa, cùng các phụ lục viết bằng chữ Hán, Nôm; nêu lên những thay đổi từ ba thế kỷ tại một số điểm miển duyên hải Trung kỳ và Bắc kỳ so với những trầm tích của các dòng sông. | |
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Cửa sông. | ||
653 | |a Thế kỷ XV. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Hải cảng. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Trường |e Dịch. | |
907 | |a .b10370675 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i M.0048935 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1081713x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i M.0048936 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817141 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i M.0048937 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817153 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i M.0048938 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817165 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i M.0048939 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817177 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i D.0025811 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817116 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 911.597 |b D.500.M |g 1 |i D.0025812 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10817128 |z 23-02-24 |