|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00040959 |
005 |
20231101181148.0 |
008 |
231101s2023 vm vie d |
020 |
|
|
|c 159.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 390.09597
|b PH.105.K
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Kế Bính.
|
245 |
1 |
0 |
|a Việt Nam phong tục /
|c Phan Kế Bính.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Dân trí,
|c 2023.
|
300 |
|
|
|a 476 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu các phong tục trong gia tộc, phong tục hương đảng, phong tục xã hội của người Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Phong tục tập quán.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10370730
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 390.09597
|b PH.105.K
|g 1
|i D.0025824
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 4
|v 0
|w 4
|x 0
|y .i10817438
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 390.09597
|b PH.105.K
|g 1
|i D.0025825
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 4
|v 0
|w 4
|x 0
|y .i1081744x
|z 23-02-24
|