Nghệ nhân dân gian. T.4.
Giới thiệu danh mục về danh hiệu và địa chỉ của các nghệ nhân trong các lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn dân gian, lễ hội - phong tục tập quán, nghề thủ công và tri thức dân gian.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240227s2020 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786043203035 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 398.09597/ |b NGH.250 | ||
245 | 1 | 0 | |a Nghệ nhân dân gian. |n T.4. |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động , |c 2020. | ||
300 | |a 483 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu danh mục về danh hiệu và địa chỉ của các nghệ nhân trong các lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn dân gian, lễ hội - phong tục tập quán, nghề thủ công và tri thức dân gian. | ||
653 | |a Nghệ nhân. | ||
653 | |a Danh mục. | ||
653 | |a Hát then. | ||
653 | |a Việt Nam | ||
907 | |a .b10372027 |b 12-03-24 |c 27-02-24 | ||
998 | |a 10002 |a 10 |b 11-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 398.05957/NGH.250 |g 1 |i D.0025950 |j 0 |l 10002 |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10819332 |z 11-03-24 |