Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống VN/
Tra cứu những từ phổ thông, thường gặp về ngành nghề truyền thống Việt Nam theo thứ tự vần chữ cái ABC.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Đại học quốc gia HN ,
2000.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | 240227s2000 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 32.000đ | ||
| 041 | |a Vie | ||
| 082 | |a 680.959703/ |b PH.105.NG | ||
| 100 | 1 | |a Phan, Ngọc Liên. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống VN/ |c Phan Ngọc Liên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Đại học quốc gia HN , |c 2000. | ||
| 300 | |a 327 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Tra cứu những từ phổ thông, thường gặp về ngành nghề truyền thống Việt Nam theo thứ tự vần chữ cái ABC. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Nghề thủ công truyền thống. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10372313 |b 07-03-24 |c 27-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |a 10 |b 06-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 680.959703/PH.105.NG |g 1 |i D.0025893 |j 0 |l 10002 |o 2 |p 32.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10818625 |z 06-03-24 | ||