Lê Quý Đôn nhà thư tịch hàng đầu Việt Nam/
Tập hợp các bài viết nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhà bác học Lê Quý Đôn và nền thư tịch Việt Nam: Quan niệm của Lê Quý Đôn về thư tịch của dân tộc; Các thiên thư mục do Lê Quý Đôn biên soạn; Ảnh hưởng từ phong cách và thư tịch của Lê Quý Đôn......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | |||
008 | 240307s2016 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786049448485 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 959.70272092/ |b PH.104.H | ||
100 | 1 | |a Phạm, Hồng Toàn. | |
245 | 1 | 0 | |a Lê Quý Đôn nhà thư tịch hàng đầu Việt Nam/ |c Phạm Hồng Toàn. |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2016. | ||
300 | |a 367 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a Tập hợp các bài viết nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhà bác học Lê Quý Đôn và nền thư tịch Việt Nam: Quan niệm của Lê Quý Đôn về thư tịch của dân tộc; Các thiên thư mục do Lê Quý Đôn biên soạn; Ảnh hưởng từ phong cách và thư tịch của Lê Quý Đôn... | ||
653 | |a Lê Quý Đôn. | ||
653 | |a Nhà bác học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Sự nghiệp. | ||
653 | |a Thư tịch học. | ||
907 | |a .b1037291x |b 02-04-24 |c 07-03-24 | ||
998 | |a (8)10005 |a 10002 |a 10 |b 01-04-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049084 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1082070x |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049085 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820711 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049086 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820723 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049087 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820735 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049088 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820747 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049089 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820759 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049090 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820760 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i M.0049091 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820772 |z 01-04-24 | ||
945 | |a 959.70272092/PH.104.H |g 9 |i D.0026046 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10820693 |z 01-04-24 |