Các dân tộc ở Việt Nam/ T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày – Thái Ka đai.
Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị Quốc gia- Sự thật,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | |||
008 | 240307s2016 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786045724552 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 305.8009591/ |b V.561.XU | ||
100 | 1 | |a Vương, Xuân Tình. | |
245 | 1 | 0 | |a Các dân tộc ở Việt Nam/ |c Vương Xuân Tình chủ biên. |n T.2, |p Nhóm ngôn ngữ Tày – Thái Ka đai. |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị Quốc gia- Sự thật, |c 2016. | ||
300 | |a 908 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Dân tộc Thái KaĐai. | ||
907 | |a .b10373056 |b 18-10-24 |c 07-03-24 | ||
998 | |a 10002 |a 10 |b 27-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 305.8009591/V.561.XU |g 1 |i D.0026010 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10820012 |z 27-03-24 |