Luật doanh nghiệp: (Hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2022)
Luật Doanh nghiệp (hiện hành) (sửa dổi, bổ sung năm 2022), có bao gồm luật Doanh nghiệp; 10 chương; 218 điều.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Nxb. Hà Nội,
2023.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | 240307s2023 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786045581872 |c 120.000đ | ||
| 041 | |a Vie | ||
| 082 | |a 346.5970702632/ |b L.504 | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Luật doanh nghiệp: |b (Hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2022) |
| 260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Hà Nội, |c 2023. | ||
| 300 | |a 239 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Luật Doanh nghiệp (hiện hành) (sửa dổi, bổ sung năm 2022), có bao gồm luật Doanh nghiệp; 10 chương; 218 điều. | ||
| 653 | |a Pháp luật. | ||
| 653 | |a Luật doanh nghiệp. | ||
| 653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
| 907 | |a .b10373299 |b 20-11-25 |c 07-03-24 | ||
| 998 | |a (7)10009 |a 10 |b 19-12-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002951 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10850983 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 1 |i TR.0002950 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 1 |p 120.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10850995 |z 19-12-24 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002945 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881451 |z 19-11-25 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002946 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881463 |z 19-11-25 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002947 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881475 |z 19-11-25 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002948 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881487 |z 19-11-25 | ||
| 945 | |a 346.5970702632/ |b L.504 |g 0 |i TR.0002949 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 120.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881499 |z 19-11-25 | ||