Truyền hình số có nén và Multimedia; Digital compressed television and Multimedia/
Cơ sở về truyền hình tương tự. Video và Audio số. Phân phối tín hiệu BIT - nối tiếp và ghép kênh dữ liệu. Nén tín hiệu Video và Audio số. Truyền hình Multimedia. Truyền hình số có độ phân giải cao (HDTV).
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Khoa học và Kỹ thuật,
2000.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | |||
008 | 240307s2000 vm 000 0 vie d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.388 |b NG.527.K | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Kim Sách. | |
245 | 1 | 0 | |a Truyền hình số có nén và Multimedia; |b Digital compressed television and Multimedia/ |c Nguyễn Kim Sách. |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2000. | ||
300 | |a 274 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | |a Cơ sở về truyền hình tương tự. Video và Audio số. Phân phối tín hiệu BIT - nối tiếp và ghép kênh dữ liệu. Nén tín hiệu Video và Audio số. Truyền hình Multimedia. Truyền hình số có độ phân giải cao (HDTV). | ||
653 | |a Truyền hình số | ||
653 | |a Truyền hình Multimedia. | ||
907 | |a .b1037341x |b 20-03-24 |c 07-03-24 | ||
998 | |a 10007 |a 10 |b 19-03-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 421.388/NG.527.K |g 1 |i TL.0006963 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10819812 |z 19-03-24 |