Hoạt động quảng bá văn hóa Việt Nam trong Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022: Sea games 31: Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học/
Khóa luận tìm hiểu cơ sở lý luận, thực tiễn về quảng bá văn hóa và khái quát chung về Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022 (Sea games 31); Thực trạng của các hoạt động quảng bá văn hóa dân tộc tại một sự kiện Quốc tế lớn được tổ chức ở Việt Nam; Đánh giá hiệu quả và rút ra những bài học kinh nghiệm cho...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6563 |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2023 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 306.483/ |b TR.121.K | |
| 100 | 1 | |a Trần, Kiều Nga. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hoạt động quảng bá văn hóa Việt Nam trong Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022: |b Sea games 31: Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học/ |c Trần Kiều Nga; Lê Thị Khánh Ly hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2023. | ||
| 300 | |a 120 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận tìm hiểu cơ sở lý luận, thực tiễn về quảng bá văn hóa và khái quát chung về Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022 (Sea games 31); Thực trạng của các hoạt động quảng bá văn hóa dân tộc tại một sự kiện Quốc tế lớn được tổ chức ở Việt Nam; Đánh giá hiệu quả và rút ra những bài học kinh nghiệm cho hoạt động quảng bá văn hóa của Việt Nam. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Truyền thông. | ||
| 653 | |a Quảng bá | ||
| 653 | |a Đối ngoại. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022. | ||
| 653 | |a Sea Games 31. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Thị Khánh Ly, |e Hướng dẫn. | |
| 856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6563 | ||
| 907 | |a .b1037453x |b 06-11-25 |c 10-05-24 | ||
| 998 | |a 10007 |b 10-05-24 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 306.483/TR.121.K |g 1 |i TL.0006880 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10823700 |z 10-05-24 | ||