Truyền thông về ẩm thực Hà Nội trên một số kênh truyền thông quốc tế: Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Văn hóa học/
Khóa luận hệ thống hóa những vấn đề lý luận về ẩm thực Hà Nội, truyền thông quốc tế và vai trò, nội dung của hoạt động truyền thông về ẩm thực trên các kênh truyền thống quốc tế; Phân tích thực trạng truyền thông về ẩm thực Hà Nội trên một số kênh truyền thông quốc tế như kênh truyền hình CNN, tạp c...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2024.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6574 |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 394.120959731/ |b Đ.116.H | |
100 | 1 | |a Đặng, Hoàng Trường. | |
245 | 1 | 0 | |a Truyền thông về ẩm thực Hà Nội trên một số kênh truyền thông quốc tế: |b Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Văn hóa học/ |c Đặng Hoàng Trường; Nguyễn Thành Nam, Trần Xuân Đạt hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
300 | |a 118 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | |a Khóa luận hệ thống hóa những vấn đề lý luận về ẩm thực Hà Nội, truyền thông quốc tế và vai trò, nội dung của hoạt động truyền thông về ẩm thực trên các kênh truyền thống quốc tế; Phân tích thực trạng truyền thông về ẩm thực Hà Nội trên một số kênh truyền thông quốc tế như kênh truyền hình CNN, tạp chí Heritage, tramh thông tin điện tử Hanoitimes; Giải pháp nâng cao hiệu quả quá truyền thông về ẩm thực Hà Nội trên các kênh truyền thông quốc tế. | ||
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
653 | |a Văn hóa đối ngoại. | ||
653 | |a Truyền thông. | ||
653 | |a Ẩm thực. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Quốc tế | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thành Nam, |e Hướng dẫn. | |
700 | 1 | |a Trần, Xuân Đạt, |e Hướng dẫn. | |
856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6574 | ||
907 | |a .b10374644 |b 14-05-24 |c 14-05-24 | ||
998 | |a 10007 |b 14-05-24 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 394.120959731/Đ.116.H |g 1 |i TL.0006999 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10823815 |z 14-05-24 |