Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh ở chùa Cái Bầu (Vân Đồn - Quảng Ninh): Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Du lịch/
Khóa luận nghiên cứu tổng quan các loại hình sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh tiêu biểu của huyện Vân Đồn và vùng phụ cận; Thực trạng phát triển dịch vụ và sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh nói chung của chùa Cái Bầu; Đưa ra phương hướng phát triển hiệu quả các loại hình dịch vụ và sản phẩm du lịch...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2022.
|
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6585 |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2022 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 338.479159729/ |b TR.312.M | |
| 100 | 1 | |a Trịnh, Minh Ngọc. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh ở chùa Cái Bầu (Vân Đồn - Quảng Ninh): |b Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Du lịch/ |c Trịnh Minh Ngọc; Phạm Lê Trung hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2022. | ||
| 300 | |a 77 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận nghiên cứu tổng quan các loại hình sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh tiêu biểu của huyện Vân Đồn và vùng phụ cận; Thực trạng phát triển dịch vụ và sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh nói chung của chùa Cái Bầu; Đưa ra phương hướng phát triển hiệu quả các loại hình dịch vụ và sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh ở chùa Cái Bầu huyện Vân Đồn, Quảng Ninh. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Khoa Du lịch. | ||
| 653 | |a Sản phẩm du lịch. | ||
| 653 | |a Du lịch. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Tâm linh. | ||
| 653 | |a Chùa Cái Bầu. | ||
| 653 | |a Huyện Vân Đồn. | ||
| 653 | |a Quảng Ninh. | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Lê Trung, |e Hướng dẫn. | |
| 856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/6585 | ||
| 907 | |a .b10374772 |b 16-05-24 |c 16-05-24 | ||
| 998 | |a 10007 |b 16-05-24 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 338.479159729/TR.312.M |g 1 |i TL.0006936 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1082392x |z 16-05-24 | ||