Từ điển Anh - Việt/
Saved in:
| Other Authors: | , , |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 423.95922 |b T.550 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt/ |c Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ biên soạn chính. |
| 246 | |a English - Vietnamese dictionary. | ||
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, |c 2002. | ||
| 300 | |a 2139 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Khoa Thông tin, Thư viện. | ||
| 700 | 1 | |a Hồ, Hải Thụy, |e Biên soạn. | |
| 700 | |a Chu, Khắc Thuật, |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Cao, Xuân Phổ |e Biên soạn. | ||
| 907 | |a .b1037534x |b 29-08-24 |c 29-08-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 29-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 423.95922 |b T.550 |g 1 |i TLMH.0000618 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 220.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10824637 |z 29-08-24 | ||