|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 008 |
s2001 vm 000 0 vie d |
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 025.4
|b T.550
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Từ điển từ khóa Khoa học và Công nghệ/
|c Nguyễn Thu Thảo chủ trì biên soạn; Trương Cam Bảo,..[ và những người khác] biên soạn.
|n T.1: Bảng tra chính.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2001.
|
| 300 |
|
|
|a 567 tr.;
|c 30 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển.
|
| 653 |
|
|
|a Từ khóa.
|
| 653 |
|
|
|a Bảng tra
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 907 |
|
|
|a .b10375375
|b 30-09-25
|c 29-08-24
|
| 998 |
|
|
|a 10010
|b 29-08-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 902 |
|
|
|a thuyhtb
|
| 900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
| 945 |
|
|
|a 025.4
|b T.550
|g 1
|i TLMH.0000602
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 1
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10824662
|z 29-08-24
|
| 945 |
|
|
|a 025.4
|b T.550
|g 0
|i TLMH.0001390
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10874999
|z 30-09-25
|