|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 025.4
|b B.450
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ từ khóa/
|c Kiều Thúy Nga chủ biên, Kiều Văn Hốt đồng chủ biên, [ và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 804 tr.;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ khóa.
|
653 |
|
|
|a Bộ từ khóa.
|
653 |
|
|
|a Nghiệp vụ
|
653 |
|
|
|a Thư viện.
|
700 |
1 |
|
|a Kiều, Văn Hốt,
|e Đồng chủ biên.
|
907 |
|
|
|a .b10375417
|b 09-09-24
|c 09-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 09-09-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
902 |
|
|
|a thuyhb
|
945 |
|
|
|a 025.4
|b B.450
|g 1
|i TLMH.0000598
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 2
|v 0
|w 2
|x 0
|y .i10824716
|z 09-09-24
|