|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 069.53
|b H.407.TH
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Thanh Mai.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kiểm kê và bảo quản hiện vật bảo tàng:
|b Chương trình môn học: Bài giảng/
|c Hoàng Thanh Mai, Nguyễn Thị Minh Lý biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 240 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Môn học
|
653 |
|
|
|a Bài giảng.
|
653 |
|
|
|a Kiểm kê
|
653 |
|
|
|a Bảo quản.
|
653 |
|
|
|a Bảo tàng.
|
653 |
|
|
|a Hiện vật.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Minh Lý
|e Biên soạn.
|
856 |
|
|
|u
|
907 |
|
|
|a .b10376495
|b 02-10-24
|c 20-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 20-09-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Di sản văn hóa
|
900 |
|
|
|a DS23A40
|
902 |
|
|
|a thuyhb
|
945 |
|
|
|a 069.53
|b H.407.TH
|g 1
|i TLMH.0000156
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10825952
|z 20-09-24
|