|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
008 |
s vm 000 0 vie d |
041 |
0 |
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 324.2597
|b NG.527.A
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Anh Cường.
|
245 |
1 |
0 |
|a Công tác dân vận:
|b Chương trình môn học/
|c Nguyễn Anh Cường biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 84 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Bài giảng.
|
653 |
|
|
|a Dân vận.
|
653 |
|
|
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
|
|
|a Nhân dân.
|
653 |
|
|
|a Tôn giáo.
|
856 |
|
|
|u
|
907 |
|
|
|a .b10376628
|b 01-10-24
|c 23-09-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 23-09-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a DT23A38
|
902 |
|
|
|a thuyhb
|
945 |
|
|
|a 324.2597
|b NG.527.A
|g 1
|i TLMH.0000104
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10826087
|z 23-09-24
|